Có 4 kết quả:
直截了当 zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ • 直截了當 zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ • 直捷了当 zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ • 直捷了當 zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct and plainspoken (idiom); blunt
(2) straightforward
(2) straightforward
Bình luận 0
zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct and plainspoken (idiom); blunt
(2) straightforward
(2) straightforward
Bình luận 0
zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]
Bình luận 0
zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]
Bình luận 0